Có 2 kết quả:
胸怀 xiōng huái ㄒㄩㄥ ㄏㄨㄞˊ • 胸懷 xiōng huái ㄒㄩㄥ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's bosom (the seat of emotions)
(2) breast
(3) broad-minded and open
(4) to think about
(5) to cherish
(2) breast
(3) broad-minded and open
(4) to think about
(5) to cherish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's bosom (the seat of emotions)
(2) breast
(3) broad-minded and open
(4) to think about
(5) to cherish
(2) breast
(3) broad-minded and open
(4) to think about
(5) to cherish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0